COPPHA CỘT, CỐT PHA THÉP PANEL
Công ty Phoenix sản xuất Coppha Cột, Coppha trụ, Coppha định hình, Coppha định hình, Coffa thép cho các nhà thầu xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc.
Cốp pha cột định hình được Công ty Phoenix sản xuất như một giải pháp thay thế hữu hiệu cốp pha panel. Giá thành của cốp pha định hình rẻ hơn từ 30%-50% so với cốp pha panel, vì vậy đáp ứng được yêu cầu tiết kiệm chi phí trong thi công công trình.
Chi tiết
Coffa cột là một dạng khuôn ván coffa được thiết kế nhằm đảm bảo mục đích trong thi công, đảm bảo được lực đẩy của bê tông ướt lúc nén và không thay đổi kích thước hình học thiết kế. Đặt biệt không làm bê tông bị cong vênh khi thảo gỡ.
Coffa cột cấu tạo bởi hai phần một là phần tấm coffa với kích thước và hình dạng như thiết kế, hai là phần ty ren hay gông để giữ cố định các tấm coffa.
Cốt pha cột thép được lắp ghép bởi các tấm cốt pha thép ở bốn mặt, các thép v gông liên kết 4 góc bởi các chốt jun con sâu.
Công ty Phoenix sản xuất Coppha cột, coppha trụ, coppha đà, Coppha giằng.
Sử dụng hệ coppha cột thép là biện pháp tối ưu cho các nhà thầu có cột trụ vuông, hình chữ nhật có kích thước từ 150 đến 600mm. Việc lắp dựng, thảo lắp dễ dàng, sử dụng an toàn và luon chuyển được nhiều công trình.
Qui cách coppha cột công ty Phoenix cung cấp:
STT | Tên hàng | Mặt 2 ly, xương 2,5 ly |
1 | Copfa cột | 100*1200*55 |
2 | Copfa cột | 100*1500*55 |
3 | Copfa cột | 150*600*55 |
4 | Copfa cột | 150*1200*55 |
5 | Copfa cột | 150*1500*55 |
6 | Copfa cột | 200*600*55 |
7 | Copfa cột | 200*900*55 |
11 | Copfa cột | 200*1000*55 |
8 | Copfa cột | 200*1200*55 |
9 | Copfa cột | 200*1500*55 |
10 | Copfa cột | 200*1800*55 |
11 | Copfa cột | 250*600*55 |
12 | Copfa cột | 250*900*55 |
13 | Copfa cột | 250*1000*55 |
14 | Copfa cột | 250*1200*55 |
15 | Copfa cột | 250*1500*55 |
16 | Copfa cột | 250*1800*55 |
17 | Copfa cột | 300*600*55 |
18 | Copfa cột | 300*900*55 |
19 | Copfa cột | 300*1000*55 |
20 | Copfa cột | 300*1200*55 |
21 | Copfa cột | 300*1500*55 |
22 | Copfa cột | 300*1800*55 |
Copfa cột | 300*2000*55 | |
23 | Copfa cột | 350*500*55 |
24 | Copfa cột | 350*600*55 |
25 | Copfa cột | 350*900*55 |
26 | Copfa cột | 350*1200*55 |
27 | Copfa cột | 350*1500*55 |
28 | Copfa cột | 350*1800*55 |
Copfa cột | 350*2000*55 | |
29 | Copfa cột | 400*600*55 |
30 | Copfa cột | 400*900*55 |
31 | Copfa cột | 400*1000*55 |
32 | Copfa cột | 400*1200*55 |
33 | Copfa cột | 400*1500*55 |
34 | Copfa cột | 400*1800*55 |
35 | Copfa cột | 450*600*55 |
36 | Copfa cột | 450*1200*55 |
37 | Copfa cột | 450*1500*55 |
38 | Copfa cột | 450*1800*55 |
39 | Copfa cột | 500*600*55 |
40 | Copfa cột | 500*900*55 |
41 | Copfa cột | 500*1000*55 |
42 | Copfa cột | 500*1200*55 |
43 | Copfa cột | 500*1500*55 |
44 | Copfa cột | 500*1800*55 |
45 | Copfa cột | 550*600*55 |
46 | Copfa cột | 550*1200*55 |
47 | Copfa cột | 550*1500*55 |
48 | Copfa cột | 550*1800*55 |
49 | Copfa cột | 600*600*55 |
50 | Copfa cột | 600*1000*55 |
51 | Copfa cột | 600*1200*55 |
52 | Copfa cột | 600*1500*55 |
53 | Copfa cột | 600*1800*55 |
54 | V5*0,6m | |
55 | V5*0,9m | |
56 | V5*1m | |
57 | V5*1,2m | |
58 | V5*1,5m | |
59 | V5*1,8m | |
60 | V5*2,5m |